K95 - 156 (Chín trung bình)
Ngày: 05/06/2014
ĐẶC ĐIỂM HÌNH THÁI
- Lá dài, rộng. Bẹ lá dày, ít lông, màu xanh phủ sáp trắng, khó bóc lá.
- Tai lá ngắn, tai lá trong hình cựa, tai lá ngoài hình tam giác.
- Thân to, có màu xanh ẩn vàng, phủ một lớp sáp trắng.
- Đai sinh trưởng rộng, lồi, màu sáng trong.
- Lóng hơi ngắn, hình trụ.
- Mầm hình trứng, hơi lồi, cánh mầm hẹp, đỉnh mầm có chùm lông, không có rãnh mầm, mầm nằm cách sẹo lá tạo thành vết lõm.
ĐẶC ĐIỂM CÔNG - NÔNG NGHIỆP
- Nẩy mầm mạnh, đồng đều, đẻ nhánh khá, vươn lóng nhanh.
- Thích nghi vùng đất xám, chịu phèn, hạn tương đối.
- Kháng sâu đục thân, bệnh than, ít đỗ ngã.
- Khả năng lưu gốc tốt.
- Năng suất trên 150 tấn/ha.
- Chữ đường 10-11.